Characters remaining: 500/500
Translation

nử tử

Academic
Friendly

Từ "nữ tử" trong tiếng Việt có nghĩa là "con gái". Đây một từ khá trang trọng thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các ngữ cảnh chính thức hơn.

Định nghĩa:
  • Nữ tử: từ chỉ những người con gái, thường chỉ những người trẻ tuổi, thường chưa lập gia đình.
dụ sử dụng:
  1. Trong câu thông thường:

    • "Nữ tử trong gia đình tôi rất thông minh." (Con gái trong gia đình tôi rất thông minh.)
  2. Trong văn viết:

    • "Trong xã hội hiện đại, nữ tử nhiều cơ hội để phát triển bản thân." (Trong xã hội hiện đại, con gái nhiều cơ hội để phát triển bản thân.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Nữ tử" thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng, như trong văn học, bài phát biểu hoặc các tài liệu chính thức. dụ: "Nữ tử cần được giáo dục đầy đủ để có thể đóng góp cho xã hội."
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "nữ" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các từ khác như:
    • Nữ nhân: chỉ phụ nữ, thường dùng trong văn viết.
    • Nữ sinh: chỉ các bạn nữ đang học tại trường học.
Từ gần giống:
  • gái: cũng chỉ con gái nhưng mang nghĩa bình dân hơn, sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
  • Phụ nữ: chỉ những người đã trưởng thành, không phân biệt tuổi tác.
Từ đồng nghĩa:
  • Con gái: từ dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
  • Nữ: từ chỉ giới tính nữ, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Liên quan:
  • Nam tử: từ chỉ con trai, tương đương với "nữ tử" nhưng dành cho giới nam.
  • Gia đình: nơi có thể cả nữ tử nam tử.
  1. Con gái.

Words Containing "nử tử"

Comments and discussion on the word "nử tử"